Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 17
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
618.840.000
|
322.680.000
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Học phí
|
618.840.000
|
322.680.000
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
7.071.331.297
|
7.092.276.381
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.883.597.521
|
3.883.597.521
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.664.607.110
|
1.557.748.137
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.523.126.666
|
1.650.930.723
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 26 tháng 5 năm2023
HIỆU TRƯỞNG
Đã ký
Phạm Kiên Trinh
|